Danh sách tỷ trọng kế Amarell thông dụng
TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG |
|
|
H860682 |
Tỷ trọng kế đo sữa 1.000 - 1.300, chia vạch: 0.002g/cm3, dài 325mm |
Amarell-Đức |
H841670 |
Tỷ trọng kế đo nước biển 1.000- 1.040, chia vạch: 0.001g/cm3, dài 160mm |
Amarell-Đức |
ĐƯỜNG KẾ |
||
H845028 |
Đường kế Brix 0-10%, chia vạch 0.1 |
Amarell-Đức |
H845030 |
Đường kế Brix 10-20%, chia vạch 0.1 |
Amarell-Đức |
H845032 |
Đường kế Brix 20-30%, chia vạch 0.1 |
Amarell-Đức |
ĐƯỜNG KẾ ĐO TRONG BIA |
||
H847470 |
Plato saccharimeter, 0-7: 0,1%mas, có nhiệt kế 0 đến 30oC, chia 1oC dài 275mm, |
Amarell-Đức |
H847472 |
Plato saccharimeter, 7-14: 0,1%mas, có nhiệt kế 0 đến 30oC, chia 1oC dài 275mm, |
Amarell-Đức |
H847474 |
Plato saccharimeter, 14-21: 0,1%mas, có nhiệt kế 0 đến 30oC, chia 1oC dài 275mm, |
Amarell-Đức |
H847480 |
Plato saccharimeter, 0-7: 0,1%mas, có nhiệt kế 10 đến 25oC, chia 0.2oC, dài 275mm, |
Amarell-Đức |
H847482 |
Plato saccharimeter, 7-14: 0,1%mas, có nhiệt kế 10 đến 25oC, chia 0.2oC, dài 275mm, |
Amarell-Đức |
H847484 |
Plato saccharimeter, 14-21: 0,1%mas, có nhiệt kế 10 đến 25oC, chia 0.2oC, dài 275mm, |
Amarell-Đức |
TỶ TRỌNG KẾ THANG CHIA 0.06 g/cm |
|
|
H800012 |
Tỷ trọng kế 0.940- 1.000, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Amarell-Đức |
H800014 |
Tỷ trọng kế 1.000- 1.060, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Amarell-Đức |
H800146 |
Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 300mm |
Amarell-Đức |
H800016 |
Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Amarell-Đức |
H800018 |
Tỷ trọng kế 1.120- 1.180, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Amarell-Đức |
H800020 |
Tỷ trọng kế 1.180- 1.240, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Amarell-Đức |
TỶ TRỌNG KẾ THANG CHIA 0.2 g/cm |
||
H801362 |
Tỷ trọng kế 0.800-1.000, độ chính xác 0.002g/cm³, dài 280mm |
Amarell-Đức |
H801364 |
Tỷ trọng kế 1.000-1.200, độ chính xác 0.002g/cm³, dài 280mm |
Amarell-Đức |
H801366 |
Tỷ trọng kế 1.200-1.400, độ chính xác 0.002g/cm³, dài 280mm |
Amarell-Đức |
H801368 |
Tỷ trọng kế 1.400-1.600, độ chính xác 0.002g/cm³, dài 280mm |
Amarell-Đức |
TỶ TRỌNG KẾ THANG CHIA RỘNG |
|
|
H801620 |
Tỷ trọng kế 0.700- 1.000, chia vạch 0.005g/cm |
Amarell-Đức |
H801622 |
Tỷ trọng kế 1.000- 1.300, chia vạch 0.005g/cm |
Amarell-Đức |
H801624 |
Tỷ trọng kế 1.000- 1.500, chia vạch 0.005g/cm |
Amarell-Đức |
H801626 |
Tỷ trọng kế 1.300- 1.600, chia vạch 0.005g/cm |
Amarell-Đức |
H801628 |
Tỷ trọng kế 1.500- 2.000, chia vạch 0.005g/cm |
Amarell-Đức |
H801800 |
Tỷ trọng kế 0.700-2.000 độ chính xác 0.02g/cm3, |
Amarell-Đức |
TỶ TRỌNG KẾ THANG CHIA 0.1 g/cm |
|
|
H801050 |
Tỷ trọng kế 0.600-0.700, độ chính xác 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
H801052 |
Tỷ trọng kế 0.700-0.800, độ chính xác 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
H801054 |
Tỷ trọng kế 0.800-0.900, độ chính xác 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
H801056 |
Tỷ trọng kế 0.900-1.000, độ chính xác 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
H801058 |
Tỷ trọng kế 1.000-1.100, độ chính xác 0.001g/cm³, dài 300mm |
Amarell-Đức |
H801060 |
Tỷ trọng kế 1.100-1.200, độ chính xác 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
H801062 |
Tỷ trọng kế 1.200-1.300, độ chính xác 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
H801064 |
Tỷ trọng kế 1.300-1.400, độ chính xác 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
H801066 |
Tỷ trọng kế 1.400-1.500, độ chính xác 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
H801068 |
Tỷ trọng kế 1.500-1.600, độ chính xác 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
H801070 |
Tỷ trọng kế 1.600-1.700, độ chính xác 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
H801072 |
Tỷ trọng kế 1.700-1.800, độ chính xác 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
H801074 |
Tỷ trọng kế 1.800-1.900, độ chính xác 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
H801076 |
Tỷ trọng kế 1.900-2.000, độ chính xác 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
TỶ TRỌNG KẾ ĐO DẦU KHÍ THEO TIÊU CHUẨN ASTM |
|
|
H826502 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,83H-62, 0.700 - 0.750, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
H826504 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,84H-62, 0.750 - 0.800, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
H826506 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,85H-62, 0.800 - 0.850, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm, đo dầu DO, xăng dầu |
Amarell-Đức |
H826508 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,86H-62, 0.850 - 0.900, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
H826510 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,87H-62, 0.900 - 0.950, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
H826512 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,88H-62, 0.950 - 1.000, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
H826514 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,89H-62, 1.000 - 1.050, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
H826516 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,90H-62, 1.050 - 1.100, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
H826634 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,113H-62, 1.100 - 1.150, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
H826636 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,114H-62, 1.150 - 1.200, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
H826628 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,98H-62, 0.950-1.000, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm, FO, Alcohol water |
Amarell-Đức |
H826632 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,112H-62 1.050-1.100,112H-62. |
Amarell-Đức |
H808018 |
Tỷ trọng kế chuẩn DIN, M50-105, 1.050-1.100, độ chính xác 0.001g/cm3 |
Amarell-Đức |
H800016 |
Tỷ trọng kế 1.060-1.120 độ chính xác 0.001g/cm3, 160mm |
Amarell-Đức |
H826640 |
Tỷ trọng kế 1.250-1.300độ chính xác 0.0005g/cm3, |
Amarell-Đức |
H860600 |
Tỷ trọng kế đo ammonia 0-35%, Code: H860600 |
Amarell-Đức |
H845050s |
Tỷ trọng kế đo đường Brix 0-10, chia 0.1 |
Amarell-Đức |