Danh sách các loại Cồn kế thông dụng
Code |
CỒN KẾ |
Hãng SX |
H850256 |
Cồn kế 0-100% |
Amarell-Đức |
H850320 |
Cồn kế 0-25 % |
Amarell-Đức |
H850290 |
Cồn kế 0-70 % |
Amarell-Đức |
H850274 |
Cồn kế 0-100%, có nhiệt kế 0 đến 40oC |
Amarell-Đức |
H850342 |
Cồn kế 0-15% |
Amarell-Đức |
H850142 |
Cồn kế 65-100%, chia vạch 0.2C |
Amarell-Đức |
H848178s |
Cồn kế 90-100%, chia vạch 0.1C |
Amarell-Đức |
0910FC000/20-qp |
Cồn kế 0-10 : 0.1% vol Tp.20oC - 0910FC000/20qp |
Alla-Pháp |
0530FC000/20-qp |
Cồn kế 0-35 : 0.5% vol Tp.20oC - 0530FC000/20-qp |
Alla-Pháp |
0530FC035/20-qp |
Cồn kế 35-70 : 0.5% vol Tp.20oC |
Alla-Pháp |
0530TP035/20-qp |
Cồn kế 35-70 : 0.5%, có nhiệt kế 0+40ºC |
Alla-Pháp |
0530FC070/20-qp |
Cồn kế 70-100 : 0.5% vol Tp.20oC - 0530FC070/20-qp |
Alla-Pháp |
0530TP070/20-qp |
Cồn kế có nhiệt kế 70-100 : 0,5%, có nhiệt kế 0+40oC - 0530TP070/20-qp |
Alla-Pháp |
0500FG000/20-qp |
Cồn kế 0-100 : 1 Tp 20ºC,FR |
Alla-Pháp |
0500TP000/20-qp |
Cồn kế 0-100 : 1%, có nhiệt kế 0-40oC - 0500TP000/20-qp |
Alla-Pháp |